Bố chồng không có lương hưu, tôi vẫn chăm sóc chu đáo suốt 12 năm. Lúc hấp hối, ông đưa cho tôi một chiếc gối rách và nói: “Cho con Thảo.” Khi mở ra, tôi ôm mặt khóc nức nở…
Tôi về làm dâu năm 26 tuổi, khi ấy gia đình chồng đã trải qua nhiều biến cố. Mẹ chồng mất sớm, để lại một mình bố chồng gầy guộc nuôi bốn người con. Cả đời ông làm nông, không công việc ổn định, chẳng có lương hưu. Khi tôi về làm dâu, các anh chị trong nhà đều có gia đình riêng, ít người còn nhớ đến ông. Cuộc sống tuổi già của ông phụ thuộc gần như hoàn toàn vào vợ chồng tôi.
Nhiều người hàng xóm hay xì xào: “Chồng con gì thì cũng chỉ là phận dâu, ai đời chăm bố chồng đến kiệt sức.” Nhưng tôi nghĩ khác. Ông đã vất vả cả đời nuôi con, không có lương hưu hay khoản tích lũy nào, nếu mình quay lưng thì ai lo cho ông?
Mười hai năm ấy, cuộc sống chẳng hề dễ dàng. Lúc đầu, tôi còn trẻ, đôi khi mệt mỏi, ấm ức. Nhiều đêm chồng đi làm xa, tôi một mình chăm con nhỏ và bố chồng ốm yếu, vừa lo cơm nước vừa trông giấc ngủ chập chờn của ông. Có lần, vì mệt quá, tôi cáu gắt:
– Con chỉ là con dâu thôi bố ạ, nhiều lúc con cũng thấy tủi…
Ông chỉ lặng lẽ nhìn tôi, bàn tay run run nắm lấy tay tôi:
– Bố biết, nên càng biết ơn con nhiều hơn. Nếu không có con, chắc bố chẳng trụ được đến giờ.
Lời nói ấy khiến tôi áy náy mãi. Từ đó, tôi tự nhủ dù thế nào cũng sẽ cố gắng. Tôi mua cho ông bộ quần áo ấm mỗi khi mùa đông đến, hầm cháo loãng khi ông đau dạ dày, ngồi bóp chân cho ông những đêm trái gió trở trời. Tôi chưa từng nghĩ ông sẽ để lại gì cho mình, chỉ đơn giản coi ông như cha ruột để phụng dưỡng.
Thời gian trôi nhanh, sức khỏe bố chồng ngày một yếu đi. Năm ông 85 tuổi, bác sĩ nói ông khó qua khỏi. Những ngày cuối, ông thường gọi tôi ngồi bên, kể những chuyện xưa cũ, dặn dò con cháu sống tử tế.
Rồi đến buổi chiều định mệnh ấy. Ông thở gấp, đôi mắt như muốn nhắm lại vĩnh viễn. Ông cố ra hiệu cho tôi lại gần, bàn tay run run lôi từ dưới gối ra một chiếc gối cũ, vỏ ngoài sờn rách. Ông đưa cho tôi, giọng thì thào:
– Cho… con Thảo…
Tôi – Thảo – nghẹn ngào gật đầu, ôm lấy chiếc gối mà không hiểu gì. Chỉ ít phút sau, ông trút hơi thở cuối cùng, để lại trong tôi một khoảng trống không gì lấp nổi.
Đêm đó, khi lo hậu sự xong xuôi, tôi ôm chiếc gối cũ ra hiên nhà, mở lớp vải đã rách. Bên trong, từng xấp tiền lẻ, vàng miếng nhỏ, và cả vài cuốn sổ tiết kiệm cũ kỹ hiện ra. Tôi chết lặng, nước mắt lăn dài. Bao năm qua, ông vẫn âm thầm dành dụm từng đồng từ tiền con cháu biếu, từ việc bán vài mảnh đất nhỏ còn lại. Ông giấu tất cả trong chiếc gối sờn rách này, rồi gửi gắm cho tôi.
Kèm theo đó, là một mảnh giấy ông viết run rẩy: “Con là đứa con dâu hiếu thảo nhất đời bố. Bố không có gì quý giá, chỉ mong chút này giúp con vơi bớt nhọc nhằn. Đừng trách các anh chị của chồng con, vì bố muốn trao riêng cho con – người đã ở bên chăm sóc bố suốt 12 năm trời.”
Tôi ôm mặt bật khóc nức nở. Không phải vì số tiền hay vàng bạc kia, mà vì tình cảm và sự ghi nhận mà ông dành cho tôi. Suốt 12 năm chăm sóc, tôi chưa từng nghĩ sẽ nhận được điều gì. Tôi chỉ nghĩ đơn giản rằng đó là đạo làm dâu, đạo làm người. Nhưng ông – một người cha chồng gầy yếu, không lương hưu, không của cải – vẫn đau đáu tìm cách báo đáp tôi bằng tình cảm và sự chu đáo đến giây phút cuối cùng.
Hôm đưa tang, nhiều người trong họ hàng xì xào: “Ông cụ có gì đâu mà để lại.” Tôi chỉ lặng im, vì đâu ai biết được món quà ông trao cho tôi quan trọng đến nhường nào. Đó không chỉ là tài sản vật chất, mà còn là niềm tin, sự thấu hiểu, và sự trân trọng dành cho một người con dâu.
Mười hai năm gian nan ấy, hóa ra chẳng uổng phí. Tôi nhận ra, trong đời này, không phải cứ máu mủ ruột thịt mới thương yêu nhau, mà đôi khi chính sự lựa chọn sống tử tế mới mang lại những tình cảm thiêng liêng.
Mỗi khi nhìn chiếc gối cũ, tôi lại nhớ đến ông. Tôi tự nhủ sẽ sống tốt hơn, yêu thương nhiều hơn, để tình cảm của ông không bị uổng phí. Với tôi, ông không chỉ là bố chồng, mà là người cha thứ hai – người đã dạy tôi bài học về lòng biết ơn và sự hy sinh thầm lặng.